1 | A Thuỳ | Asafoetida | Ấn Độ | 4,200 | 19,000 | 35,000 |
2 | An Tức Hương, Tô Hạp Hương | Storax | Ấn Độ | 990 | 4,000 | 7,500 |
3 | Áo Hạt Nhục Đậu Khấu | Mace | Ấn Độ | 1,100 | 4,500 | 8,000 |
4 | Áo Hạt Nhục Đậu Khấu | Mace | Indonesia | 1,100 | 4,500 | 8,000 |
5 | Bạc Hà Á | Cornmint | Ấn Độ | 250 | 950 | 1,500 |
6 | Bạc Hà Chanh | Citrata | Ấn Độ | 400 | 1,500 | 2,500 |
7 | Bạc Hà Chocolate | Chocolate Mint | Ấn Độ | 500 | 1,800 | 3,000 |
8 | Bạc Hà Hăng | Pennyroyal | Ấn Độ | 400 | 1,500 | 2,500 |
9 | Bạc Hà Lục | Spearmint | Ấn Độ | 270 | 1,050 | 1,700 |
10 | Bạc Hà Mèo | Catnip, Nepeta | Ấn Độ | 580 | 2,250 | 4,000 |
11 | Bạc Hà Ngựa | Horsemint | Ấn Độ | 500 | 1,800 | 3,000 |
12 | Bạc Hà, Bạc Hà Âu | Peppermint | Singapore | 200 | 650 | 1,000 |
13 | Bạch Đàn Chanh | Eucalyptus Citriodora | Ấn Độ | 230 | 850 | 1,350 |
14 | Bạch Dương Ngọt | Sweet Birch | Ấn Độ | 580 | 2250 | 4000 |
15 | Bạch Dương Tar | Birch Tar | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
16 | Thảo Quả, Bạch Đậu Khấu | Cardamom | Ấn Độ | 1,300 | 5,500 | 10,000 |
17 | Thảo Quả, Bạch Đậu Khấu | Cardamom | Indonesia | 1,300 | 5,500 | 10,000 |
18 | Bạch Truật | Atractylis | Ấn Độ | 580 | 2,250 | 4,000 |
19 | Bạch Tùng Hương | Galbanum | Ấn Độ | 850 | 3,600 | 6,000 |
20 | Bài Hương | Hyssop | Ấn Độ | 900 | 3,900 | 6,500 |
21 | Bồng Nga Truật | Fingerroot, Temu Kunci | Indonesia | 900 | 3,900 | 6,500 |
22 | Bù Chu | Buchu | Ấn Độ | 850 | 3,600 | 6,000 |
23 | Cà Phê | Coffee | Ấn Độ | 950 | 3,800 | 7,000 |
24 | Cabreuva | Cabreuva | Ấn Độ | 850 | 3,600 | 6,000 |
25 | Cam Hương, Chùm Bưởi | Bergamot | Ấn Độ | 290 | 1,100 | 1,800 |
26 | Cam Ngọt | Sweet Orange | Ấn Độ | 200 | 650 | 1,000 |
27 | Cam Nhật | Yuzu | Ấn Độ | 500 | 1,800 | 3,000 |
28 | Cam Tùng Hương | Spikenard, Jatamani | Ấn Độ | 4,200 | 19,000 | 35,000 |
29 | Cần Núi | Lovage | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
30 | Caraway | Caraway | Ấn Độ | 500 | 1,800 | 3,000 |
31 | Chanh Sần, Chanh Thái | Lime | Ấn Độ | 270 | 1,050 | 1,700 |
32 | Chanh Tươi | Lemon | Ấn Độ | 250 | 950 | 1,500 |
33 | Cỏ Cú, Hương Phụ | Cypriol, Nagamotha | Ấn Độ | 2,500 | 11,000 | 20,000 |
34 | Cỏ Gừng | Ginger Grass | Ấn Độ | 550 | 2,000 | 3,500 |
35 | Cỏ Hôi, Hoa ngũ sắc | Agetatum Conyzoides | Việt Nam | 1,100 | 4,500 | 8,000 |
36 | Cỏ Roi Ngựa | Lippia Origanoides | Ấn Độ | 750 | 3,200 | 5,500 |
37 | Cỏ Thi, Cúc Vạn Diệp, Dương Kỳ | Yarrow | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
38 | Cognac Trắng | Cognac White | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
39 | Cognac Xanh | Cognac Green | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
40 | Cúc Hoàng Anh | Goldenrod | Ấn Độ | 750 | 3,200 | 5,500 |
41 | Cúc Ngải Giấm | Tarragon | Ấn Độ | 850 | 3,600 | 6,000 |
42 | Cúc Ngải Xanh | Blue Tansy | Ấn Độ | 1100 | 4500 | 8000 |
43 | Cúc Trắng La Mã | White Chamomile | Pháp | 4,200 | 19,000 | 35,000 |
44 | Cúc Trường Sinh, Cúc Bất tử | Helichrysum | Ấn Độ | 12,600 | 57,000 | 105,000 |
45 | Cúc Vạn Thọ | Marigold, Tagetes Minuta | Ấn Độ | 1,100 | 4,500 | 8,000 |
46 | Cúc Xanh La Mã | Blue Chamomile | Ấn Độ | 2,100 | 9,000 | 16,000 |
47 | Cửu Lý Hương | Rue | Ấn Độ | 850 | 3,600 | 6,000 |
48 | Đại Hồi | Star Anise | Việt Nam | 250 | 950 | 1,500 |
49 | Đàn Hương | Sandalwood | Ấn Độ | 1,900 | 9,000 | 15,000 |
50 | Đàn Hương | Sandalwood | Indonesia | 3,000 | 14,000 | 25,000 |
51 | Đào Kim Nương | Myrtle | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
52 | Davana | Davana | Ấn Độ | 2,500 | 11,000 | 20,000 |
53 | Địa Liền | Kencur | Ấn Độ | 1,550 | 6,600 | 12,000 |
54 | Đinh Hương | Clove | Ấn Độ | 250 | 950 | 1,500 |
55 | Đinh Hương Nụ | Clove Bud | Ấn Độ | 300 | 1,150 | 1,900 |
56 | Đỗ Quyên | Rhododendron Anthopogon | Ấn Độ | 900 | 3,900 | 6,500 |
57 | Đỗ Tùng, Bách Xù | Juniper Berry | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
58 | Độc Cần | Hemlock | Ấn Độ | 550 | 2,000 | 3,500 |
59 | Đơn Sâm, Xô Thơm | Clary Sage | Ấn Độ | 550 | 2,000 | 3,500 |
60 | Fragonnia | Fragonnia | Ấn Độ | 750 | 3,200 | 5,500 |
61 | Gỗ Amyris | Amyris | Ấn Độ | 950 | 4,200 | 7,000 |
62 | Gỗ Guaiac | Guaiac | Ấn Độ | 950 | 4,200 | 7,000 |
63 | Gỗ Gurjum Balsam | Gurjum | Ấn Độ | 580 | 2,250 | 4,000 |
64 | Gỗ Hồng, Hồng Mộc | Rosewood | Ấn Độ | 400 | 1,500 | 2,500 |
65 | Gỗ Phật | Budha Wood | Ấn Độ | 750 | 3,200 | 5,500 |
66 | Gỗ Trắc Xanh | Holywood, Palo Santo | Ấn Độ | 750 | 3,200 | 5,500 |
67 | Gừng | Ginger | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
68 | Gừng | Ginger | Việt Nam | 750 | 3,200 | 5,500 |
69 | Gừng Lily, Ngải Tiên | Kapoor Kachri, Ginger Lily | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
70 | Hành Tây | Onion | Ấn Độ | 750 | 3,200 | 5,500 |
71 | Hạt Cà Rốt | Carrot Seed | Ấn Độ | 600 | 2,400 | 3,900 |
72 | Hạt Cần Tây | Celery Seed | Ấn Độ | 950 | 4,200 | 7,000 |
73 | Hạt Carom | Ajowan seed, Carom Seed | Ấn Độ | 750 | 3,200 | 5,500 |
74 | Hạt Đương Quy, Bạch Chỉ | Angelica Seed | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
75 | Hạt Ngò Ta, Hạt Mùi Ta | Coriander Seed | Ấn Độ | 900 | 3,900 | 6,500 |
76 | Hạt Ngò Tây, Hạt Mùi Tây | Parsley Seed | Ấn Độ | 900 | 3,900 | 6,500 |
77 | Hạt Thì Là, Hạt Thìa Là | Dill Seed | Việt Nam | 750 | 3,200 | 5,500 |
78 | Hay | Hay | Ấn Độ | 600 | 2,400 | 3,900 |
79 | Hổ Phách | Amber | Ấn Độ | 990 | 4,000 | 7,500 |
80 | Hoa Bia | Hops, Hop | Ấn Độ | 750 | 3,200 | 5,500 |
81 | Hoa Bưởi | Pomelo Blossom | Ấn Độ | 1,100 | 4,500 | 8,000 |
82 | Hoa Cam | Neroli | Ấn Độ | 1300 | 5500 | 10000 |
83 | Hoa Cúc Costmary | Costmary | Ấn Độ | 600 | 2,400 | 3,900 |
84 | Hoa Dứa Gỗ | Kewra, Pandanus Flower | Ấn Độ | 1,300 | 5,500 | 10,000 |
85 | Hoa Hồng | Rose | Ấn Độ | 1,950 | 9,000 | 15,000 |
86 | Hoa Hồng | Rose | Pháp | 2,500 | 11,000 | 20,000 |
87 | Hoa Hồng Otto | Rose Otto | Ấn Độ | 2,500 | 11,000 | 20,000 |
88 | Hoa Lài 10% | Jasmine 10% | Việt Nam | 400 | 1,500 | 2,500 |
89 | Hoa Lài 100% | Jasmine 100% | Ấn Độ | 1,950 | 9,000 | 15,000 |
90 | Hoa Mẫu Đơn | Paeonol | Ấn Độ | 1,100 | 4,500 | 8,000 |
91 | Hoa Nguyệt Quý, Nguyệt Quới | Jasmine Orange | Ấn Độ | 1,100 | 4,500 | 8,000 |
92 | Hoa Nhài Tây, Dành Dành | Gardenia | Ấn Độ | 900 | 3,900 | 6,500 |
93 | Hoa Sứ, Hoa Đại | Frangipani | Indonesia | 1,300 | 5,500 | 10,000 |
94 | Hoa Thuỷ Tiên | Narcissus | Ấn Độ | 850 | 3,600 | 6,000 |
95 | Hoắc Hương | Patchouli | Ấn Độ | 750 | 3200 | 5500 |
96 | Hoắc Hương | Patchouli | Indonesia | 750 | 3200 | 5500 |
97 | Hoàng Đàn, Tuyết Tùng | Cedarwood | Ấn Độ | 250 | 950 | 1,500 |
98 | Hoàng Lan | Cananga | Ấn Độ | 400 | 1,500 | 2,500 |
99 | Húng Chanh, Tần Dày Lá | Coleus Leaf | Việt Nam | 2,500 | 11,000 | 20,000 |
100 | Húng Quế | Basil | Ấn Độ | 250 | 950 | 1,500 |
101 | Hương Lau, Hương Bài | Vetiver | Ấn Độ | 1,550 | 6,600 | 12,000 |
102 | Hương Lau, Hương Bài | Vetiver | Indonesia | 1,550 | 6,600 | 12,000 |
103 | Hương Nhu Tía | Ocimum Sanxctum | Việt Nam | 400 | 1,500 | 2,500 |
104 | Hương Nhu Trắng | Ocimum Gratissimum | Việt Nam | 350 | 1,350 | 2,200 |
105 | Hương Thảo | Rosemary | Ấn Độ | 350 | 1,350 | 2,200 |
106 | Hương Trầm, Nhũ Hương | Frankincense | Ấn Độ | 550 | 2,000 | 3,500 |
107 | Khuynh Diệp, Bạch Đàn | Eucalyptus Globulus | Ấn Độ | 230 | 850 | 1,350 |
108 | Kim Ngân Hoa | Honeysuckle | Ấn Độ | 950 | 4,200 | 7,000 |
109 | Kinh Giới | Oregano | Ấn Độ | 500 | 1,800 | 3,000 |
110 | Kinh Giới Ngọt | Marjoram Sweet | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
111 | Kinh Giới Ngọt | Marjoram Sweet | Indonesia | 650 | 2,500 | 4,500 |
112 | Lá Cà Ri | Curry Leaf | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
113 | Lá Chanh | Petitgrain, Lemon Leaf | Ấn Độ | 950 | 4,200 | 7,000 |
114 | Lá Chanh | Petitgrain, Lemon Leaf | Indonesia | 950 | 4,200 | 7,000 |
115 | Lá Ngò Gai, Ngò Tây | Eryngium Foetidium | Việt Nam | 1,300 | 5,500 | 10,000 |
116 | Lá Ngò, Rau Mùi Già | Cilantro, Coriander Leaf | Việt Nam | 1,950 | 9,000 | 15,000 |
117 | Lá Ổi | Guava Leaf | Ấn Độ | 850 | 3,600 | 6,000 |
118 | Lá Thì Là | Dill Leaf, Dill Weed | Việt Nam | 1,550 | 6,600 | 12,000 |
119 | Lá Trầu Không | Piper Betel Leaf | Ấn Độ | 1,100 | 4,500 | 8,000 |
120 | Lá Trầu Không | Piper Betel Leaf | Indonesia | 1,300 | 5,500 | 10,000 |
121 | Lá Xông | Leaves Steam | Việt Nam | 300 | 1,150 | 1,900 |
122 | Labdanum | Labdanum | Ấn Độ | 500 | 1,800 | 3,000 |
123 | Linh Sam Balsam | Balsam Fir | Ấn Độ | 550 | 2,000 | 3,500 |
124 | Linh Sam Douglas, Hoàng Sam | Douglas Fir | Ấn Độ | 500 | 1,800 | 3,000 |
125 | Lộc Đề Xanh | Winter Green | Ấn Độ | 200 | 650 | 1,000 |
126 | Long Não, Rã Hương, Dã Hương | Camphor | Việt Nam | 180 | 550 | 900 |
127 | Màng Tang, Sơn Kê Tiêu | Membrane, May chang | Việt Nam | 250 | 950 | 1,500 |
128 | Manuka | Manuka | Ấn Độ | 580 | 2250 | 4000 |
129 | Muguet | Muguet | Ấn Độ | 550 | 2,000 | 3,500 |
130 | Ngải Cứu | Artemisia | Ấn Độ | 1,950 | 9,000 | 15,000 |
131 | Ngải Đắng | Wormwood | Ấn Độ | 990 | 4,000 | 7,500 |
132 | Nghệ Trắng | Ezhu You | Ấn Độ | 550 | 2,000 | 3,500 |
133 | Nghệ Vàng | Turmeric, Curcuma Longa | Ấn Độ | 250 | 950 | 1,500 |
134 | Ngọc Lan Tây | Ylang Ylang | Ấn Độ | 400 | 1,500 | 2,500 |
135 | Nguyệt Quế | Bay Leaf | Ấn Độ | 550 | 2,000 | 3,500 |
136 | Nhai Bách | Thuja | Ấn Độ | 990 | 4,000 | 7,500 |
137 | Nhân Sâm Ấn Độ | Ashwagandha, Winter Cherry | Ấn Độ | 1,100 | 4,500 | 8,000 |
138 | Nhựa Cánh Kiến Trắng | Styrax | Ấn Độ | 990 | 4,000 | 7,500 |
139 | Nhựa Diên Vỹ Orris | Orris | Ấn Độ | 1,100 | 4,500 | 8,000 |
140 | Nhựa Thơm Copaiba | Copaiba | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
141 | Nhựa Thơm Opoponax | Opoponax | Ấn Độ | 1,100 | 4,500 | 8,000 |
142 | Nhựa Thơm Peru | Peru Balsam | Ấn Độ | 990 | 4,000 | 7,500 |
143 | Nhựa Thơm, Mộc Dược | Myrrh (Oil) | Ấn Độ | 750 | 3,200 | 5,500 |
144 | Nhựa Thơm, Mộc Dược | Myrrh (Gum) | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
145 | Nhục Đậu Khấu | Nutmeg | Ấn Độ | 550 | 2,000 | 3,500 |
146 | Nhuỵ Hoa Nghệ Tây | Saffron | Ấn Độ | 4,200 | 19,000 | 35,000 |
147 | Nữ Lang | Valerian | Ấn Độ | 1,950 | 9,000 | 15,000 |
148 | Oải Hương | Lavender | Ấn Độ | 400 | 1,500 | 2,500 |
149 | Oải Hương | Lavender | Pháp | 650 | 2,500 | 4,500 |
150 | Oải Hương Lai | Lavendin | Ấn Độ | 550 | 2,000 | 3,500 |
151 | Ớt | Capsicum Oleoresin | Ấn Độ | 250 | 950 | 1,500 |
152 | Phong Lữ | Geranium | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
153 | Pơmu | Hinoki | Việt Nam | 180 | 550 | 900 |
154 | Rau Diếp Cá | Houttuynia cordata | Việt Nam | 2,500 | 11,000 | 20,000 |
155 | Rau Ngò Om, Rau Ngổ | Limnophila Aromatica | Việt Nam | 2,500 | 11,000 | 20,000 |
156 | Rau Răm | Vietnamese Cilantro | Việt Nam | 2,500 | 11,000 | 20,000 |
157 | Rễ Đương Quy, Rễ Bạch Chỉ | Angelica Root | Ấn Độ | 1,300 | 5,500 | 10,000 |
158 | Rêu Sồi | Oakmoss | Ấn Độ | 990 | 4,000 | 7,500 |
159 | Riềng | Galangal | Việt Nam | 750 | 3,200 | 5,500 |
160 | Sả Chanh | Lemongrass | Ấn Độ | 200 | 650 | 1,000 |
161 | Sả Hoa Hồng | Palmarosa | Ấn Độ | 290 | 1,100 | 1,800 |
162 | Sả Java | Citronella | Việt Nam | 180 | 550 | 900 |
163 | Sẻn Gai | Xanthoxylum | Ấn Độ | - | - | - |
164 | Tắc, Quất | Cumquat, Kumquat | Việt Nam | 550 | 2,000 | 3,500 |
165 | Thì Là Đen | Cumin seed | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
166 | Thiên Niên Kiện | Homalomena Occulta | Việt Nam | 1,300 | 5,500 | 10,000 |
167 | Thổ Mộc Hương | Inula graveolen, Odorous | Ấn Độ | 850 | 3,600 | 6,000 |
168 | Thông | Pine | Việt Nam | 160 | 360 | 550 |
169 | Thuỷ Xương Bồ, Bồ Bồ | Calamus | Ấn Độ | 950 | 4,200 | 7,000 |
170 | Tía Tô Đất | Melissa | Ấn Độ | 950 | 4,200 | 7,000 |
171 | Tía Tô Tím | Perilla | Việt Nam | 2,100 | 9,500 | 16,000 |
172 | Tiên Khách Lai | Cyclamen | Ấn Độ | 950 | 4,200 | 7,000 |
173 | Tiêu Đen | Black Pepper | Ấn Độ | 580 | 2,250 | 4,000 |
174 | Tiêu Đen | Black Pepper | Việt Nam | 580 | 2,250 | 4,000 |
175 | Tiểu Hồi Hương | Fennel | Ấn Độ | 580 | 2,250 | 4,000 |
176 | Tiêu Jamaica | Allspice | Ấn Độ | 750 | 3,200 | 5,500 |
177 | Tiêu Thất | Cubeb | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
178 | Tỏi | Garlic | Ấn Độ | 580 | 2,250 | 4,000 |
179 | Trà Xanh | GreenTea | Ấn Độ | 650 | 2,500 | 4,500 |
180 | Trắc Bách Diệp, Bách Tử Nhân | Cypress | Ấn Độ | 600 | 2,400 | 3,900 |
181 | Tràm 60% | Eucalyptol 60% | Singapore | 210 | 750 | 1,200 |
182 | Tràm 99% | Eucalyptol 99% | Singapore | 230 | 850 | 1,350 |
183 | Trám Dầu | Elemi | Ấn Độ | 990 | 4,000 | 7,500 |
184 | Tràm Gió | Cajeput | Việt Nam | 230 | 850 | 1,350 |
185 | Trầm Hương Agar | Agarwood | Ấn Độ | 3,600 | 16,500 | 30,000 |
186 | Trầm Hương Oud | Oud | Ấn Độ | 4,200 | 19,000 | 35,000 |
187 | Tràm Năm Gân | Niaouli | Ấn Độ | 230 | 850 | 1,350 |
188 | Tràm Trà | Tea Tree | Ấn Độ | 400 | 1,500 | 2,500 |
189 | Tràm Trà Trắng | Kanuka | Ấn Độ | 850 | 3,600 | 6,000 |
190 | Vân Mộc Hương | Costus Roots | Ấn Độ | 1,950 | 9,000 | 15,000 |
191 | Vân Sam Đen | Black Spruce | Ấn Độ | 550 | 2,000 | 3,500 |
192 | Vani | Vanilla | Ấn Độ | 950 | 4,200 | 7,000 |
193 | Vani | Vanilla | Indonesia | 950 | 4,200 | 7,000 |
194 | Vỏ Ba Đậu | Cascarilla Bark | Ấn Độ | 750 | 3,200 | 5,500 |
195 | Vỏ Bưởi | Grapefruit | Ấn Độ | 400 | 1,500 | 2,500 |
196 | Vỏ Bưởi | Pomelo | Việt Nam | 400 | 1,500 | 2,500 |
197 | Vỏ Cây Massoia | Massoia | Indonesia | 1,950 | 9,000 | 15,000 |
198 | Vỏ Quế | Cinnamon | Ấn Độ | 230 | 850 | 1,350 |
199 | Vỏ Quế | Cinnamon | Việt Nam | 230 | 850 | 1,350 |
200 | Vỏ Quýt Lai | Clementine | Ấn Độ | 400 | 1,500 | 2,500 |
201 | Vỏ Quýt, Trần Bì | Mandarin | Ấn Độ | 350 | 1,350 | 2,200 |
202 | Vỏ Quýt, Trần Bì | Mandarin | Việt Nam | 350 | 1,350 | 2,200 |
203 | Xạ Hương Đỏ | Red Thyme | Ấn Độ | 500 | 1,800 | 3,000 |
204 | Xạ Hương, Bách Lý Hương | Thyme | Ấn Độ | 400 | 1,500 | 2,500 |
| | | | | | |